Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芝焚蕙叹
Pinyin: zhī fén huì tàn
Meanings: Chi bị đốt, huệ than thở, ví von người hiền tài gặp tai họa lại được người khác đồng cảm., When the orchid is burned, the iris sighs,比喻贤才遭难而引起旁人的同情和叹息., 芝、蕙同为香草名;焚烧。芝草被焚,蕙草伤叹。比喻因同类遭到不幸而悲伤。[出处]晋·陆机《叹逝赋》“信松茂而柏悦,嗟芝焚而蕙叹。”[例]今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,~,请丞相自思之。——元·无名氏《赚蒯通》第四折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 之, 艹, 林, 火, 惠, 又, 口
Chinese meaning: 芝、蕙同为香草名;焚烧。芝草被焚,蕙草伤叹。比喻因同类遭到不幸而悲伤。[出处]晋·陆机《叹逝赋》“信松茂而柏悦,嗟芝焚而蕙叹。”[例]今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,~,请丞相自思之。——元·无名氏《赚蒯通》第四折。
Grammar: Thành ngữ ẩn dụ, mang sắc thái bi thương.
Example: 看到他遭遇不幸,众人只能芝焚蕙叹。
Example pinyin: kàn dào tā zāo yù bú xìng , zhòng rén zhǐ néng zhī fén huì tàn 。
Tiếng Việt: Thấy anh ấy gặp bất hạnh, mọi người chỉ có thể thở dài thương cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi bị đốt, huệ than thở, ví von người hiền tài gặp tai họa lại được người khác đồng cảm.
Nghĩa phụ
English
When the orchid is burned, the iris sighs,比喻贤才遭难而引起旁人的同情和叹息.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芝、蕙同为香草名;焚烧。芝草被焚,蕙草伤叹。比喻因同类遭到不幸而悲伤。[出处]晋·陆机《叹逝赋》“信松茂而柏悦,嗟芝焚而蕙叹。”[例]今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,~,请丞相自思之。——元·无名氏《赚蒯通》第四折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế