Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芝宇
Pinyin: zhī yǔ
Meanings: An elegant and refined space (an abstract image expression)., Không gian thanh cao, tao nhã (một cách diễn đạt hình ảnh trừu tượng)., ①对他人容貌的美称。[例]见紫芝眉宇,使人名利之心都尽。——《新唐书·元德秀传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 之, 艹, 于, 宀
Chinese meaning: ①对他人容貌的美称。[例]见紫芝眉宇,使人名利之心都尽。——《新唐书·元德秀传》。
Grammar: Mang sắc thái trừu tượng, thường dùng trong văn chương cổ điển.
Example: 步入这座庭院,仿佛置身于芝宇一般。
Example pinyin: bù rù zhè zuò tíng yuàn , fǎng fú zhì shēn yú zhī yǔ yì bān 。
Tiếng Việt: Bước vào khu vườn này, cảm giác như đang ở trong một không gian thanh cao vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gian thanh cao, tao nhã (một cách diễn đạt hình ảnh trừu tượng).
Nghĩa phụ
English
An elegant and refined space (an abstract image expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对他人容貌的美称。见紫芝眉宇,使人名利之心都尽。——《新唐书·元德秀传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!