Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芝兰玉树

Pinyin: zhī lán yù shù

Meanings: Orchids and jade trees, symbols of outstanding descendants., Chi lan và cây ngọc, biểu tượng cho con cháu ưu tú., 比喻有出息的子弟。[出处]《晋书·谢安传》“譬如芝兰玉树,欲使其生于庭阶耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 之, 艹, 三, 丷, 丶, 王, 对, 木

Chinese meaning: 比喻有出息的子弟。[出处]《晋书·谢安传》“譬如芝兰玉树,欲使其生于庭阶耳。”

Grammar: Thành ngữ với sắc thái khen ngợi, thường dùng trong văn nói trang trọng.

Example: 这家人真是芝兰玉树,个个才华出众。

Example pinyin: zhè jiā rén zhēn shì zhī lán yù shù , gè gè cái huá chū zhòng 。

Tiếng Việt: Gia đình này thật sự là chi lan và cây ngọc, ai cũng tài năng xuất chúng.

芝兰玉树
zhī lán yù shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi lan và cây ngọc, biểu tượng cho con cháu ưu tú.

Orchids and jade trees, symbols of outstanding descendants.

比喻有出息的子弟。[出处]《晋书·谢安传》“譬如芝兰玉树,欲使其生于庭阶耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...