Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芜鄙

Pinyin: wú bǐ

Meanings: Desolate and coarse., Hoang vắng và thô kệch., ①文章杂乱浅薄。[例]辞义芜鄙。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 无, 艹, 啚, 阝

Chinese meaning: ①文章杂乱浅薄。[例]辞义芜鄙。

Grammar: Từ ghép mang sắc thái tiêu cực, thường dùng miêu tả nơi chốn.

Example: 这个小村庄显得有些芜鄙。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng xiǎn de yǒu xiē wú bǐ 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này trông có vẻ hoang vắng và thô kệch.

芜鄙
wú bǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang vắng và thô kệch.

Desolate and coarse.

文章杂乱浅薄。辞义芜鄙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芜鄙 (wú bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung