Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芜劣

Pinyin: wú liè

Meanings: Chaotic and inferior, lacking order or quality., Rối ren và kém cỏi, không có trật tự hoặc chất lượng., ①文章拙劣无条理。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 无, 艹, 力, 少

Chinese meaning: ①文章拙劣无条理。

Grammar: Thường được dùng để mô tả những thứ thiếu tổ chức hoặc kém chất lượng.

Example: 这篇文章内容芜劣,让人难以理解。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng wú liè , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Bài viết này nội dung rối ren và kém chất lượng, khiến người ta khó hiểu.

芜劣
wú liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối ren và kém cỏi, không có trật tự hoặc chất lượng.

Chaotic and inferior, lacking order or quality.

文章拙劣无条理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...