Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: An old name for a small plant, rarely used in modern times., Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít được sử dụng hiện đại., ①初生的草木花。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①初生的草木花。

Hán Việt reading: sam

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古书中提到过芛。

Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào guò wěi 。

Tiếng Việt: Trong sách cổ có đề cập đến loại cây này.

wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít được sử dụng hiện đại.

sam

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An old name for a small plant, rarely used in modern times.

初生的草木花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芛 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung