Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芙蓉出水

Pinyin: fú róng chū shuǐ

Meanings: Lotus emerging from the water, symbolizing purity and elegance., Hoa sen vươn lên khỏi mặt nước, ám chỉ vẻ đẹp thuần khiết và thanh tao., 芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 夫, 艹, 容, 凵, 屮, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của con người hoặc cảnh vật.

Example: 她的美丽就像芙蓉出水一样。

Example pinyin: tā de měi lì jiù xiàng fú róng chū shuǐ yí yàng 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy tựa như hoa sen vươn lên khỏi mặt nước.

芙蓉出水
fú róng chū shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa sen vươn lên khỏi mặt nước, ám chỉ vẻ đẹp thuần khiết và thanh tao.

Lotus emerging from the water, symbolizing purity and elegance.

芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芙蓉出水 (fú róng chū shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung