Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芘苤

Pinyin: pí piě

Meanings: An ancient name for a certain plant, no longer commonly used., Tên gọi cổ của một loại cây, không còn được dùng phổ biến., ①锦葵的别名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 比, 艹, 丕

Chinese meaning: ①锦葵的别名。

Grammar: Danh từ rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn học cổ hoặc tài liệu lịch sử.

Example: 古籍中记录了芘苤这种植物。

Example pinyin: gǔ jí zhōng jì lù le pí piě zhè zhǒng zhí wù 。

Tiếng Việt: Trong sách cổ có ghi lại loại cây này.

芘苤
pí piě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cổ của một loại cây, không còn được dùng phổ biến.

An ancient name for a certain plant, no longer commonly used.

锦葵的别名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芘苤 (pí piě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung