Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芒鞋竹笠
Pinyin: máng xié zhú lì
Meanings: Straw shoes and bamboo hat, symbolizing a simple and frugal lifestyle., Giày cỏ mũ tre, ám chỉ lối sống giản dị, thanh bạch., 芒鞋草鞋。竹笠用竹子编成的斗笠。穿草鞋,戴斗笠是古人外出漫游的工具。指到处漫游。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亡, 艹, 圭, 革, 亇, 立, 竹
Chinese meaning: 芒鞋草鞋。竹笠用竹子编成的斗笠。穿草鞋,戴斗笠是古人外出漫游的工具。指到处漫游。
Grammar: Thành ngữ mô tả hình ảnh cụ thể nhằm truyền tải ý nghĩa triết lý về lối sống đơn giản.
Example: 他过着芒鞋竹笠的生活。
Example pinyin: tā guò zhe máng xié zhú lì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống giản dị, thanh bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày cỏ mũ tre, ám chỉ lối sống giản dị, thanh bạch.
Nghĩa phụ
English
Straw shoes and bamboo hat, symbolizing a simple and frugal lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芒鞋草鞋。竹笠用竹子编成的斗笠。穿草鞋,戴斗笠是古人外出漫游的工具。指到处漫游。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế