Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芒硝
Pinyin: máng xiāo
Meanings: Natric sulfat, một loại muối khoáng dùng trong công nghiệp và y học., Sodium sulfate, a mineral salt used in industry and medicine., ①一种Na2sO4·10H2O矿物,含有一个分子硫酸钠和十个分子结晶水。产于盐湖、干盐湖及水泉,也有粉化状态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亡, 艹, 石, 肖
Chinese meaning: ①一种Na2sO4·10H2O矿物,含有一个分子硫酸钠和十个分子结晶水。产于盐湖、干盐湖及水泉,也有粉化状态。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, y học hoặc công nghiệp.
Example: 芒硝可以用作泻药。
Example pinyin: máng xiāo kě yǐ yòng zuò xiè yào 。
Tiếng Việt: Natric sulfat có thể dùng làm thuốc nhuận tràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Natric sulfat, một loại muối khoáng dùng trong công nghiệp và y học.
Nghĩa phụ
English
Sodium sulfate, a mineral salt used in industry and medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种Na2sO4·10H2O矿物,含有一个分子硫酸钠和十个分子结晶水。产于盐湖、干盐湖及水泉,也有粉化状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!