Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芒果

Pinyin: máng guǒ

Meanings: Mango, a popular tropical fruit., Quả xoài, một loại trái cây nhiệt đới phổ biến., ①见“杧果”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亡, 艹, 日, 木

Chinese meaning: ①见“杧果”。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đồ ăn vặt hoặc trái cây.

Example: 我最喜欢吃的水果是芒果。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī de shuǐ guǒ shì máng guǒ 。

Tiếng Việt: Loại trái cây tôi thích ăn nhất là xoài.

芒果
máng guǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả xoài, một loại trái cây nhiệt đới phổ biến.

Mango, a popular tropical fruit.

见“杧果”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...