Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芒寒色正
Pinyin: máng hán sè zhèng
Meanings: Cold but solemn light, symbolizing a noble and upright appearance., Ánh sáng lạnh lẽo nhưng trang nghiêm, ám chỉ vẻ ngoài thanh cao và chính trực., 指星光清冷色纯正。也借以称颂人的品行高洁正直。[出处]唐·刘禹锡《柳河东集序》“粲焉如繁星丽天,而芒寒色正。”宋·张孝祥《代季父上陈枢密书》此数公者,声称德望,炳然较著,真与芒寒色正者比。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亡, 艹, ⺀, 巴, 𠂊, 一, 止
Chinese meaning: 指星光清冷色纯正。也借以称颂人的品行高洁正直。[出处]唐·刘禹锡《柳河东集序》“粲焉如繁星丽天,而芒寒色正。”宋·张孝祥《代季父上陈枢密书》此数公者,声称德望,炳然较著,真与芒寒色正者比。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để miêu tả khí chất hoặc phong cách của con người.
Example: 他的气质给人一种芒寒色正的感觉。
Example pinyin: tā de qì zhì gěi rén yì zhǒng máng hán sè zhèng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Khí chất của anh ta tạo cho người ta cảm giác thanh cao và chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng lạnh lẽo nhưng trang nghiêm, ám chỉ vẻ ngoài thanh cao và chính trực.
Nghĩa phụ
English
Cold but solemn light, symbolizing a noble and upright appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指星光清冷色纯正。也借以称颂人的品行高洁正直。[出处]唐·刘禹锡《柳河东集序》“粲焉如繁星丽天,而芒寒色正。”宋·张孝祥《代季父上陈枢密书》此数公者,声称德望,炳然较著,真与芒寒色正者比。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế