Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芒刺在背
Pinyin: máng cì zài bèi
Meanings: Feeling as if there are thorns on one's back, referring to a sense of unease or tension., Cảm giác như có gai nhọn đâm vào lưng, ám chỉ cảm giác bất an hoặc căng thẳng., 芒刺细刺。象有芒和刺扎在背上一样。形容内心惶恐,坐立不安。[出处]《汉书·霍光传》“宣帝始立,谒见高庙,大将军光从骖乘,上内严惮之,若有芒刺在背。”[例]现在被献忠这样一看,感到踨蹐不安,犹如~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十七章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亡, 艹, 刂, 朿, 土, 北, 月
Chinese meaning: 芒刺细刺。象有芒和刺扎在背上一样。形容内心惶恐,坐立不安。[出处]《汉书·霍光传》“宣帝始立,谒见高庙,大将军光从骖乘,上内严惮之,若有芒刺在背。”[例]现在被献忠这样一看,感到踨蹐不安,犹如~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十七章。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng để diễn đạt trạng thái tâm lý bất an. Thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả tình huống cụ thể.
Example: 他感到芒刺在背,因为老板一直在盯着他。
Example pinyin: tā gǎn dào máng cì zài bèi , yīn wèi lǎo bǎn yì zhí zài dīng zhe tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bất an vì sếp cứ nhìn chằm chằm vào anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác như có gai nhọn đâm vào lưng, ám chỉ cảm giác bất an hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Feeling as if there are thorns on one's back, referring to a sense of unease or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芒刺细刺。象有芒和刺扎在背上一样。形容内心惶恐,坐立不安。[出处]《汉书·霍光传》“宣帝始立,谒见高庙,大将军光从骖乘,上内严惮之,若有芒刺在背。”[例]现在被献忠这样一看,感到踨蹐不安,犹如~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế