Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiōng

Meanings: A valuable medicinal plant, often used in traditional Chinese medicine., Một loại cây thuốc quý, thường dùng trong Đông y., ①(芎)多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形。产于中国四川和云南省。全草有香气,地下茎可入药。亦称“川芎”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 弓, 艹

Chinese meaning: ①(芎)多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形。产于中国四川和云南省。全草有香气,地下茎可入药。亦称“川芎”。

Hán Việt reading: khung

Grammar: Danh từ chỉ một loại cây thuốc, thường xuất hiện trong các bài thuốc Đông y hoặc sách về thảo dược.

Example: 芎可以用来治疗头痛。

Example pinyin: xiōng kě yǐ yòng lái zhì liáo tóu tòng 。

Tiếng Việt: Xuyên khung có thể dùng để trị đau đầu.

xiōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây thuốc quý, thường dùng trong Đông y.

khung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A valuable medicinal plant, often used in traditional Chinese medicine.

(芎)多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形。产于中国四川和云南省。全草有香气,地下茎可入药。亦称“川芎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芎 (xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung