Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芎藭
Pinyin: xiōng qióng
Meanings: Tên khác của cây xuyên khung, một vị thuốc Đông y., Another name for Ligusticum, a traditional Chinese medicine., ①植物名。多年生草本,叶似芹,秋开白花,有香气。根茎皆可入药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 弓, 艹, 窮
Chinese meaning: ①植物名。多年生草本,叶似芹,秋开白花,有香气。根茎皆可入药。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về dược liệu Đông y.
Example: 中药里常用到芎藭。
Example pinyin: zhōng yào lǐ cháng yòng dào xiōng qióng 。
Tiếng Việt: Trong Đông y thường dùng xuyên khung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên khác của cây xuyên khung, một vị thuốc Đông y.
Nghĩa phụ
English
Another name for Ligusticum, a traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物名。多年生草本,叶似芹,秋开白花,有香气。根茎皆可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!