Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芍陂

Pinyin: sháo bēi

Meanings: The name of an ancient large lake in China., Tên một hồ nước lớn thời cổ đại ở Trung Quốc., ①又名“期思陂”。古代淮水流域最著名的水利工程。相传系春秋楚相孙叔敖所凿,在今安徽寿县东。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 勺, 艹, 皮, 阝

Chinese meaning: ①又名“期思陂”。古代淮水流域最著名的水利工程。相传系春秋楚相孙叔敖所凿,在今安徽寿县东。

Grammar: Chỉ tên riêng của địa điểm lịch sử, thường dùng trong các câu chuyện hay tài liệu lịch sử.

Example: 芍陂是古代著名的水利工程。

Example pinyin: sháo bēi shì gǔ dài zhù míng de shuǐ lì gōng chéng 。

Tiếng Việt: Thược Bi là một công trình thủy lợi nổi tiếng thời cổ đại.

芍陂
sháo bēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một hồ nước lớn thời cổ đại ở Trung Quốc.

The name of an ancient large lake in China.

又名“期思陂”。古代淮水流域最著名的水利工程。相传系春秋楚相孙叔敖所凿,在今安徽寿县东

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芍陂 (sháo bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung