Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芍药
Pinyin: sháo yào
Meanings: Peony, a beautiful flower commonly found in China., Hoa thược dược, một loài hoa đẹp thường mọc ở Trung Quốc., ①多年生草本植物。花大而美丽,供观赏。根可入药(芍药茵:用落下的芍药花当褥子)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 勺, 艹, 约
Chinese meaning: ①多年生草本植物。花大而美丽,供观赏。根可入药(芍药茵:用落下的芍药花当褥子)。
Grammar: Là danh từ để chỉ một loài hoa. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, trang trí hoặc thảo mộc.
Example: 花园里开满了芍药。
Example pinyin: huā yuán lǐ kāi mǎn le sháo yào 。
Tiếng Việt: Trong vườn nở đầy hoa thược dược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa thược dược, một loài hoa đẹp thường mọc ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Peony, a beautiful flower commonly found in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用落下的芍药花当褥子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!