Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芌
Pinyin: yù
Meanings: Tên khác của củ khoai môn (ít dùng phổ biến)., Another name for taro root (not commonly used)., ①古同“芋”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“芋”。
Hán Việt reading: vu
Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu thấy trong văn học cổ hoặc sách chuyên ngành.
Example: 这种植物叫芌。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào yù 。
Tiếng Việt: Loại cây này gọi là khoai môn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên khác của củ khoai môn (ít dùng phổ biến).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Another name for taro root (not commonly used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“芋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!