Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芊芊

Pinyin: qiān qiān

Meanings: Lush and tender, often describing plants or slender hands., Xanh tốt, mơn mởn (thường chỉ cỏ cây hoặc bàn tay thon thả)., ①草木茂盛的样子。[例]蚤是伤春梦雨天,可堪芳草更芊芊。——韦庄《长安清明》。*②亦作“阡阡”、“仟仟”。*③碧绿色。[例]仰视山巅,肃何芊芊。——《文选·宋玉·高唐赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 千, 艹

Chinese meaning: ①草木茂盛的样子。[例]蚤是伤春梦雨天,可堪芳草更芊芊。——韦庄《长安清明》。*②亦作“阡阡”、“仟仟”。*③碧绿色。[例]仰视山巅,肃何芊芊。——《文选·宋玉·高唐赋》。

Grammar: Có thể được sử dụng trong văn chương để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc con người.

Example: 芊芊玉手让人心动。

Example pinyin: qiān qiān yù shǒu ràng rén xīn dòng 。

Tiếng Việt: Đôi bàn tay thon thả khiến người ta rung động.

芊芊
qiān qiān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xanh tốt, mơn mởn (thường chỉ cỏ cây hoặc bàn tay thon thả).

Lush and tender, often describing plants or slender hands.

草木茂盛的样子。蚤是伤春梦雨天,可堪芳草更芊芊。——韦庄《长安清明》

亦作“阡阡”、“仟仟”

碧绿色。仰视山巅,肃何芊芊。——《文选·宋玉·高唐赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芊芊 (qiān qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung