Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芊绵

Pinyin: qiān mián

Meanings: Xanh tươi, mượt mà (thường chỉ cỏ cây)., Green and lush, often describing plants., ①草木繁密茂盛的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 千, 艹, 帛, 纟

Chinese meaning: ①草木繁密茂盛的样子。

Grammar: Tính từ mô tả đặc tính của thực vật, thường dùng trong văn chương.

Example: 这片草地芊绵柔软。

Example pinyin: zhè piàn cǎo dì qiān mián róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Bãi cỏ này xanh tươi và mềm mại.

芊绵
qiān mián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xanh tươi, mượt mà (thường chỉ cỏ cây).

Green and lush, often describing plants.

草木繁密茂盛的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芊绵 (qiān mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung