Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Section, festival., Tiết, đoạn, lễ hội., ①高峻的样子。[例]节彼南山,维石岩岩。(山石满满。)——《诗·小雅·节南山》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①高峻的样子。[例]节彼南山,维石岩岩。(山石满满。)——《诗·小雅·节南山》。

Hán Việt reading: tiết

Grammar: Danh từ phổ biến, liên quan đến thời gian hoặc sự kiện đặc biệt.

Example: 春节是中国的传统节日。

Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó de chuán tǒng jié rì 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên đán là lễ hội truyền thống của Trung Quốc.

jié
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết, đoạn, lễ hội.

tiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Section, festival.

高峻的样子。节彼南山,维石岩岩。(山石满满。)——《诗·小雅·节南山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung