Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节钱

Pinyin: jié qián

Meanings: Tiền thưởng hoặc tiền mừng trong dịp lễ, Tết., Festival money, bonus money during holidays., ①旧俗过节时给仆人等人的赏钱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 戋, 钅

Chinese meaning: ①旧俗过节时给仆人等人的赏钱。

Grammar: Danh từ thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 老板发了节钱。

Example pinyin: lǎo bǎn fā le jié qián 。

Tiếng Việt: Sếp đã phát tiền thưởng lễ Tết.

节钱
jié qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thưởng hoặc tiền mừng trong dịp lễ, Tết.

Festival money, bonus money during holidays.

旧俗过节时给仆人等人的赏钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节钱 (jié qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung