Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节选
Pinyin: jié xuǎn
Meanings: Excerpt, extract from a work., Trích đoạn, trích dẫn từ một tác phẩm nào đó., ①为一定目的从完整的文章或著作中节取部分段落、章节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 先, 辶
Chinese meaning: ①为一定目的从完整的文章或著作中节取部分段落、章节。
Grammar: Cấu trúc thường gặp: [N + 的 + 节选] hoặc [从 + N + 节选].
Example: 这本书的节选非常有趣。
Example pinyin: zhè běn shū de jié xuǎn fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Đoạn trích từ cuốn sách này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trích đoạn, trích dẫn từ một tác phẩm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Excerpt, extract from a work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为一定目的从完整的文章或著作中节取部分段落、章节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!