Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节能

Pinyin: jié néng

Meanings: Tiết kiệm năng lượng., To save energy., ①在能源的利用上节约、不浪费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 䏍

Chinese meaning: ①在能源的利用上节约、不浪费。

Grammar: Động từ đôi, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến công nghệ hoặc tài nguyên năng lượng.

Example: 使用LED灯可以节能。

Example pinyin: shǐ yòng L E D dēng kě yǐ jié néng 。

Tiếng Việt: Sử dụng đèn LED có thể tiết kiệm năng lượng.

节能
jié néng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm năng lượng.

To save energy.

在能源的利用上节约、不浪费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...