Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节育

Pinyin: jié yù

Meanings: Kế hoạch hóa gia đình, kiểm soát sinh sản., Family planning, birth control., ①不使生育过度。[例]节育符合计划生育的国策。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①不使生育过度。[例]节育符合计划生育的国策。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về chính sách xã hội. Có thể kết hợp với các danh từ như 政策 (chính sách).

Example: 政府提倡节育政策。

Example pinyin: zhèng fǔ tí chàng jié yù zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích chính sách kế hoạch hóa gia đình.

节育
jié yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch hóa gia đình, kiểm soát sinh sản.

Family planning, birth control.

不使生育过度。节育符合计划生育的国策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...