Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节约
Pinyin: jié yuē
Meanings: To save, to economize, reduce waste., Tiết kiệm, giảm thiểu lãng phí., ①节省。[例]励行节约。*②节俭。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 勺, 纟
Chinese meaning: ①节省。[例]励行节约。*②节俭。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần tiết kiệm (tiền, nước, điện...).
Example: 我们应该节约用水。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi jié yuē yòng shuǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tiết kiệm nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm, giảm thiểu lãng phí.
Nghĩa phụ
English
To save, to economize, reduce waste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节省。励行节约
节俭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!