Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节目
Pinyin: jié mù
Meanings: Chương trình, tiết mục trong một buổi biểu diễn hoặc phát sóng., Program; item in a performance or broadcast., ①文艺演出或电台、电视台播送的项目。*②情节。[例]大关节目。*③事项。*④树木枝干相接的地方和纹理纠结不顺的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 目
Chinese meaning: ①文艺演出或电台、电视台播送的项目。*②情节。[例]大关节目。*③事项。*④树木枝干相接的地方和纹理纠结不顺的地方。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 看 (xem), 表演 (biểu diễn), 播出 (phát sóng).
Example: 这个节目非常有趣。
Example pinyin: zhè ge jié mù fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Chương trình này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chương trình, tiết mục trong một buổi biểu diễn hoặc phát sóng.
Nghĩa phụ
English
Program; item in a performance or broadcast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺演出或电台、电视台播送的项目
情节。大关节目
事项
树木枝干相接的地方和纹理纠结不顺的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!