Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节油

Pinyin: jié yóu

Meanings: To save fuel., Tiết kiệm dầu, nhiên liệu., ①节约用油(多指节约汽油等机械用油)。[例]三千多辆重型汽车将在今年年内全部完成节油技术改造。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 氵, 由

Chinese meaning: ①节约用油(多指节约汽油等机械用油)。[例]三千多辆重型汽车将在今年年内全部完成节油技术改造。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông hoặc năng lượng.

Example: 这种汽车设计可以节油。

Example pinyin: zhè zhǒng qì chē shè jì kě yǐ jié yóu 。

Tiếng Việt: Thiết kế xe hơi này có thể tiết kiệm dầu.

节油
jié yóu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm dầu, nhiên liệu.

To save fuel.

节约用油(多指节约汽油等机械用油)。三千多辆重型汽车将在今年年内全部完成节油技术改造

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...