Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节欲
Pinyin: jié yù
Meanings: Kiềm chế ham muốn, thường là về dục vọng., To restrain one's desires, often referring to sexual desires., ①自我克制冲动或欲望。*②自我节制性交。[例]养生莫若节欲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 欠, 谷
Chinese meaning: ①自我克制冲动或欲望。*②自我节制性交。[例]养生莫若节欲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ý nghĩa tự kiểm soát bản thân.
Example: 古人提倡节欲养生。
Example pinyin: gǔ rén tí chàng jié yù yǎng shēng 。
Tiếng Việt: Người xưa đề xướng kiềm chế ham muốn để dưỡng sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế ham muốn, thường là về dục vọng.
Nghĩa phụ
English
To restrain one's desires, often referring to sexual desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我克制冲动或欲望
自我节制性交。养生莫若节欲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!