Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节旄
Pinyin: jié máo
Meanings: Ngọn cờ đuôi sóc, biểu tượng của sứ giả thời xưa ở Trung Quốc., A flag with a yak's tail, symbol of ancient Chinese envoys., ①符节上装饰的牦牛尾。[例]节旄尽落。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 方, 毛, 𠂉
Chinese meaning: ①符节上装饰的牦牛尾。[例]节旄尽落。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Chủ yếu mang tính lịch sử, thường được sử dụng trong các văn cảnh cổ trang hoặc lịch sử.
Example: 汉朝使者手中持有节旄。
Example pinyin: hàn cháo shǐ zhě shǒu zhōng chí yǒu jié máo 。
Tiếng Việt: Sứ giả nhà Hán cầm trong tay ngọn cờ đuôi sóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn cờ đuôi sóc, biểu tượng của sứ giả thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A flag with a yak's tail, symbol of ancient Chinese envoys.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
符节上装饰的牦牛尾。节旄尽落。——《汉书·李广苏建传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!