Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节支

Pinyin: jié zhī

Meanings: Cắt giảm chi phí, tiết kiệm chi tiêu., To cut expenses; to economize on spending., ①节约支出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 十, 又

Chinese meaning: ①节约支出。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh kinh tế hoặc gia đình liên quan đến quản lý tài chính.

Example: 公司决定节支以提高利润。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jié zhī yǐ tí gāo lì rùn 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.

节支
jié zhī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt giảm chi phí, tiết kiệm chi tiêu.

To cut expenses; to economize on spending.

节约支出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...