Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艾滋病

Pinyin: Àizībìng

Meanings: Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)., AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 乂, 艹, 兹, 氵, 丙, 疒

Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường dùng trong các tài liệu hoặc cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe cộng đồng.

Example: 防止艾滋病传播非常重要。

Example pinyin: fáng zhǐ ài zī bìng chuán bō fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh AIDS rất quan trọng.

艾滋病
Àizībìng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải).

AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艾滋病 (Àizībìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung