Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺术
Pinyin: yì shù
Meanings: Art, creative activities such as painting, music, theater, etc., Nghệ thuật, hoạt động sáng tạo qua hội họa, âm nhạc, kịch nghệ, v.v., ①文艺,对社会生活进行形象的概括而创作的作品,包括文学、绘画、雕塑、建筑造型、音乐、舞蹈、戏剧、电影等。[例]雕刻艺术。*②指富有创造性的方式、方法。[例]领导艺术。*③形状独特而美观的。[例]这个房间布置得挺艺术。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乙, 艹, 丶, 木
Chinese meaning: ①文艺,对社会生活进行形象的概括而创作的作品,包括文学、绘画、雕塑、建筑造型、音乐、舞蹈、戏剧、电影等。[例]雕刻艺术。*②指富有创造性的方式、方法。[例]领导艺术。*③形状独特而美观的。[例]这个房间布置得挺艺术。
Grammar: Từ ghép gồm 艺 (nghệ thuật) + 术 (kỹ thuật), dùng phổ biến trong mọi ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật.
Example: 她喜欢艺术。
Example pinyin: tā xǐ huan yì shù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật, hoạt động sáng tạo qua hội họa, âm nhạc, kịch nghệ, v.v.
Nghĩa phụ
English
Art, creative activities such as painting, music, theater, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺,对社会生活进行形象的概括而创作的作品,包括文学、绘画、雕塑、建筑造型、音乐、舞蹈、戏剧、电影等。雕刻艺术
指富有创造性的方式、方法。领导艺术
形状独特而美观的。这个房间布置得挺艺术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!