Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艺文

Pinyin: yì wén

Meanings: Văn chương và nghệ thuật, lĩnh vực sáng tạo văn học và nghệ thuật., Literature and arts, the field of literary and artistic creation., ①泛指各种典籍、图书。[例]艺文志。[例]文学艺术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 乙, 艹, 乂, 亠

Chinese meaning: ①泛指各种典籍、图书。[例]艺文志。[例]文学艺术。

Grammar: Từ ghép chỉ phạm vi rộng về sáng tạo nghệ thuật và văn học, thường dùng trong giáo dục hoặc phê bình nghệ thuật.

Example: 他对艺文有浓厚的兴趣。

Example pinyin: tā duì yì wén yǒu nóng hòu de xìng qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy có hứng thú sâu sắc với văn chương và nghệ thuật.

艺文
yì wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn chương và nghệ thuật, lĩnh vực sáng tạo văn học và nghệ thuật.

Literature and arts, the field of literary and artistic creation.

泛指各种典籍、图书。艺文志。文学艺术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艺文 (yì wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung