Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艺坛

Pinyin: yì tán

Meanings: Giới nghệ thuật, lĩnh vực nghệ thuật., Art world, artistic circles., ①艺术圈。[例]艺坛轶闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乙, 艹, 云, 土

Chinese meaning: ①艺术圈。[例]艺坛轶闻。

Grammar: Dùng để chỉ phạm vi rộng hơn về hoạt động nghệ thuật, thường mang sắc thái trang trọng.

Example: 她在艺坛很有影响力。

Example pinyin: tā zài yì tán hěn yǒu yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy có ảnh hưởng lớn trong giới nghệ thuật.

艺坛
yì tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới nghệ thuật, lĩnh vực nghệ thuật.

Art world, artistic circles.

艺术圈。艺坛轶闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艺坛 (yì tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung