Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺人
Pinyin: yì rén
Meanings: Nghệ sĩ, người làm công việc sáng tạo nghệ thuật (diễn viên, ca sĩ, họa sĩ...), Artist, someone who engages in creative arts (actor, singer, painter...)., ①杂技、戏曲、民间歌舞、曲艺演员。[例]手艺人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 乙, 艹, 人
Chinese meaning: ①杂技、戏曲、民间歌舞、曲艺演员。[例]手艺人。
Grammar: Là danh từ ghép, gồm 艺 (nghệ thuật) + 人 (người). Thường mang sắc thái trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Example: 这位艺人非常有名。
Example pinyin: zhè wèi yì rén fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ sĩ, người làm công việc sáng tạo nghệ thuật (diễn viên, ca sĩ, họa sĩ...)
Nghĩa phụ
English
Artist, someone who engages in creative arts (actor, singer, painter...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂技、戏曲、民间歌舞、曲艺演员。手艺人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!