Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺不压身
Pinyin: yì bù yā shēn
Meanings: Kỹ năng học được sẽ không trở thành gánh nặng cho bản thân; ý nói nên tích lũy kiến thức và kỹ năng càng nhiều càng tốt., Skills learned will not become a burden; meaning that one should accumulate knowledge and skills as much as possible., 艺技艺。技艺不会压垮身体。比喻人学会的技艺越多越好。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十四回“这孙海仙说了这些江湖本领,不耕而食,不织而衣,遨游海内,艺不压身。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 乙, 艹, 一, 厂, 圡, 身
Chinese meaning: 艺技艺。技艺不会压垮身体。比喻人学会的技艺越多越好。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十四回“这孙海仙说了这些江湖本领,不耕而食,不织而衣,遨游海内,艺不压身。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính khái quát, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để khuyến khích học tập.
Example: 多学点东西总是好的,毕竟艺不压身。
Example pinyin: duō xué diǎn dōng xī zǒng shì hǎo de , bì jìng yì bù yā shēn 。
Tiếng Việt: Học thêm nhiều thứ vẫn tốt, dù sao thì nghệ cũng không đè nặng lên người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng học được sẽ không trở thành gánh nặng cho bản thân; ý nói nên tích lũy kiến thức và kỹ năng càng nhiều càng tốt.
Nghĩa phụ
English
Skills learned will not become a burden; meaning that one should accumulate knowledge and skills as much as possible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艺技艺。技艺不会压垮身体。比喻人学会的技艺越多越好。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十四回“这孙海仙说了这些江湖本领,不耕而食,不织而衣,遨游海内,艺不压身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế