Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎo

Meanings: Bộ cỏ, thường được dùng trong các chữ liên quan đến thực vật., The grass radical, often used in characters related to plants., ①同“草”。用作偏旁。俗称“草头”或“草字头”。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 3

Radicals: 丨, 十

Chinese meaning: ①同“草”。用作偏旁。俗称“草头”或“草字头”。

Hán Việt reading: thảo

Grammar: Đây là một bộ thủ, không đứng độc lập mà kết hợp với các thành phần khác để tạo thành chữ có nghĩa.

Example: 草木的‘艹’部首。

Example pinyin: cǎo mù de ‘ ǎo ’ bù shǒu 。

Tiếng Việt: Bộ ‘艹’ trong từ ‘cỏ cây’.

cǎo
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ cỏ, thường được dùng trong các chữ liên quan đến thực vật.

thảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The grass radical, often used in characters related to plants.

同“草”。用作偏旁。俗称“草头”或“草字头”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...