Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艷
Pinyin: yàn
Meanings: Alluring, gorgeous, beautiful., Quyến rũ, lộng lẫy, đẹp đẽ., ①见“艳”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 色, 豐
Chinese meaning: ①见“艳”。
Grammar: Từ này có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ví dụ: 艷麗的色彩 (màu sắc rực rỡ).
Example: 她穿了一件艷丽的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn yàn lì de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyến rũ, lộng lẫy, đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Alluring, gorgeous, beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“艳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!