Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艴然不悦
Pinyin: fú rán bù yuè
Meanings: Biểu hiện sự không vui, khó chịu rõ ràng trên nét mặt., To show obvious displeasure or irritation on one's face., 非常生气。艴fú然,也作怫然,生气时表现一付脸色难看的样子。[出处]典自《孟子·公孙丑上》“[孟子]曰然则吾子与管仲孰贤?”曾西艴然不悦,曰尔何曾比予于管仲!……”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 弗, 色, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 兑, 忄
Chinese meaning: 非常生气。艴fú然,也作怫然,生气时表现一付脸色难看的样子。[出处]典自《孟子·公孙丑上》“[孟子]曰然则吾子与管仲孰贤?”曾西艴然不悦,曰尔何曾比予于管仲!……”。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người một cách cụ thể. Cụm từ mang sắc thái trang trọng và ít phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Example: 他听到这个消息后,艴然不悦。
Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , fú rán bú yuè 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy tỏ ra rất không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu hiện sự không vui, khó chịu rõ ràng trên nét mặt.
Nghĩa phụ
English
To show obvious displeasure or irritation on one's face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常生气。艴fú然,也作怫然,生气时表现一付脸色难看的样子。[出处]典自《孟子·公孙丑上》“[孟子]曰然则吾子与管仲孰贤?”曾西艴然不悦,曰尔何曾比予于管仲!……”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế