Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艳福

Pinyin: yàn fú

Meanings: Phúc phận được hưởng tình yêu hay vẻ đẹp, Good fortune in love or beauty, ①指男子得到美女欢心的运气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丰, 色, 畐, 礻

Chinese meaning: ①指男子得到美女欢心的运气。

Grammar: Biểu đạt ý niệm về may mắn trong tình duyên hoặc thẩm mỹ.

Example: 他有艳福,娶到了一位漂亮的妻子。

Example pinyin: tā yǒu yàn fú , qǔ dào le yí wèi piào liang de qī zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta có phúc phận, cưới được một người vợ xinh đẹp.

艳福
yàn fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc phận được hưởng tình yêu hay vẻ đẹp

Good fortune in love or beauty

指男子得到美女欢心的运气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艳福 (yàn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung