Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艳歌
Pinyin: yàn gē
Meanings: Romantic song; love ballad, Bài hát trữ tình, lãng mạn, ①情歌;恋歌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丰, 色, 哥, 欠
Chinese meaning: ①情歌;恋歌。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến âm nhạc và cảm xúc.
Example: 她喜欢唱艳歌。
Example pinyin: tā xǐ huan chàng yàn gē 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích hát những bài ca trữ tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát trữ tình, lãng mạn
Nghĩa phụ
English
Romantic song; love ballad
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情歌;恋歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!