Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艳情
Pinyin: yàn qíng
Meanings: Tình cảm lãng mạn hoặc đam mê yêu đương., Romantic feelings or passionate love., ①指男女情爱的。[例]艳情小说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丰, 色, 忄, 青
Chinese meaning: ①指男女情爱的。[例]艳情小说。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học liên quan đến tình yêu.
Example: 这首诗充满了艳情。
Example pinyin: zhè shǒu shī chōng mǎn le yàn qíng 。
Tiếng Việt: Bài thơ này tràn đầy tình cảm lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm lãng mạn hoặc đam mê yêu đương.
Nghĩa phụ
English
Romantic feelings or passionate love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女情爱的。艳情小说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!