Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艳冶

Pinyin: yàn yě

Meanings: Diễm lệ, quyến rũ nhưng hơi phô trương., Alluring and charming, but somewhat ostentatious., ①妖艳;娇艳。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丰, 色, 冫, 台

Chinese meaning: ①妖艳;娇艳。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ để miêu tả vẻ đẹp mang tính trang trí cao.

Example: 她的装扮显得艳冶动人。

Example pinyin: tā de zhuāng bàn xiǎn de yàn yě dòng rén 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy trông rất diễm lệ và quyến rũ.

艳冶
yàn yě
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễm lệ, quyến rũ nhưng hơi phô trương.

Alluring and charming, but somewhat ostentatious.

妖艳;娇艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艳冶 (yàn yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung