Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艳丽

Pinyin: yàn lì

Meanings: Bright, beautiful and eye-catching., Rực rỡ, xinh đẹp và bắt mắt., ①鲜艳华丽。[例]艳丽夺目。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丰, 色, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①鲜艳华丽。[例]艳丽夺目。

Grammar: Thường dùng để mô tả vẻ đẹp của người hoặc vật. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这朵花非常艳丽。

Example pinyin: zhè duǒ huā fēi cháng yàn lì 。

Tiếng Việt: Đóa hoa này rất rực rỡ.

艳丽
yàn lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, xinh đẹp và bắt mắt.

Bright, beautiful and eye-catching.

鲜艳华丽。艳丽夺目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...