Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Color, hue; can also refer to appearance or desire., Màu sắc, sắc thái; cũng có thể ám chỉ vẻ ngoài hoặc dục vọng., ①颜色——用于某些口语。[合]掉色;退色;永不变色。*②色子(即骰子)。赌具,小立方体,一般用骨头制成,六面分刻一、二、三、四、五、六点。[合]色数(色子;骰子)。*③另见sè。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①颜色——用于某些口语。[合]掉色;退色;永不变色。*②色子(即骰子)。赌具,小立方体,一般用骨头制成,六面分刻一、二、三、四、五、六点。[合]色数(色子;骰子)。*③另见sè。

Hán Việt reading: sắc

Grammar: Được sử dụng rộng rãi, có thể là danh từ (màu sắc) hoặc tính từ (ám chỉ ham muốn).

Example: 这个花瓶的颜色非常漂亮。

Example pinyin: zhè ge huā píng de yán sè fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Màu sắc của bình hoa này rất đẹp.

HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc, sắc thái; cũng có thể ám chỉ vẻ ngoài hoặc dục vọng.

sắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Color, hue; can also refer to appearance or desire.

颜色——用于某些口语。掉色;退色;永不变色

色子(即骰子)。赌具,小立方体,一般用骨头制成,六面分刻一、二、三、四、五、六点。色数(色子;骰子)

另见sè

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...