Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色谱
Pinyin: sè pǔ
Meanings: Phổ màu; sắc ký (dùng trong hóa học), Chromatography; color spectrum, ①不同颜色的光通过棱镜折射后所形成的一系列谱线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 巴, 𠂊, 普, 讠
Chinese meaning: ①不同颜色的光通过棱镜折射后所形成的一系列谱线。
Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực chuyên ngành hóa học.
Example: 科学家利用色谱分析化学成分。
Example pinyin: kē xué jiā lì yòng sè pǔ fēn xī huà xué chéng fèn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học sử dụng sắc ký để phân tích thành phần hóa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổ màu; sắc ký (dùng trong hóa học)
Nghĩa phụ
English
Chromatography; color spectrum
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同颜色的光通过棱镜折射后所形成的一系列谱线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!