Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色衰爱弛
Pinyin: sè shuāi ài chí
Meanings: Khi nhan sắc phai nhạt thì tình yêu cũng dần phai nhạt theo., When beauty fades, love also gradually diminishes., 色姿色、容颜;弛松懈,衰退。指靠美貌得宠的人,一旦姿色衰老,就会遭到遗弃。指男子喜新厌旧。[出处]《韩非子·说难》“弥子色衰爱弛,得罪于君。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 巴, 𠂊, 一, 亠, 口, 𧘇, 冖, 友, 爫, 也, 弓
Chinese meaning: 色姿色、容颜;弛松懈,衰退。指靠美貌得宠的人,一旦姿色衰老,就会遭到遗弃。指男子喜新厌旧。[出处]《韩非子·说难》“弥子色衰爱弛,得罪于君。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả quy luật tự nhiên trong tình yêu dựa trên sự thay đổi về ngoại hình.
Example: 很多感情最终逃不过色衰爱弛的命运。
Example pinyin: hěn duō gǎn qíng zuì zhōng táo bú guò sè shuāi ài chí de mìng yùn 。
Tiếng Việt: Nhiều mối tình cuối cùng cũng không thoát khỏi số phận phai nhạt theo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nhan sắc phai nhạt thì tình yêu cũng dần phai nhạt theo.
Nghĩa phụ
English
When beauty fades, love also gradually diminishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色姿色、容颜;弛松懈,衰退。指靠美貌得宠的人,一旦姿色衰老,就会遭到遗弃。指男子喜新厌旧。[出处]《韩非子·说难》“弥子色衰爱弛,得罪于君。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế