Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色素
Pinyin: sè sù
Meanings: Sắc tố, thành phần quyết định màu sắc của da, thực phẩm, hoặc các chất khác., Pigment, the component that determines the color of skin, food, or other substances., ①使有机体具有各种不同颜色的物质。[例]至于白花,那是因为细胞液里不含色素的缘故。——《花儿为什么这样红》。*②用以显示颜色的物质。[例]食用色素。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巴, 𠂊, 糸, 龶
Chinese meaning: ①使有机体具有各种不同颜色的物质。[例]至于白花,那是因为细胞液里不含色素的缘故。——《花儿为什么这样红》。*②用以显示颜色的物质。[例]食用色素。
Grammar: Danh từ hóa học/biology. Có thể đi kèm với tính từ như '天然' (tự nhiên) hay '人工' (nhân tạo).
Example: 天然色素对健康没有危害。
Example pinyin: tiān rán sè sù duì jiàn kāng méi yǒu wēi hài 。
Tiếng Việt: Sắc tố tự nhiên không gây hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc tố, thành phần quyết định màu sắc của da, thực phẩm, hoặc các chất khác.
Nghĩa phụ
English
Pigment, the component that determines the color of skin, food, or other substances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使有机体具有各种不同颜色的物质。至于白花,那是因为细胞液里不含色素的缘故。——《花儿为什么这样红》
用以显示颜色的物质。食用色素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!