Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色盲
Pinyin: sè máng
Meanings: Color blindness, inability to distinguish certain colors., Mù màu, không phân biệt được một số màu sắc., ①不能或极难辨别颜色的病症,由视网膜的锥状细胞内缺少某些成分引起。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巴, 𠂊, 亡, 目
Chinese meaning: ①不能或极难辨别颜色的病症,由视网膜的锥状细胞内缺少某些成分引起。
Grammar: Danh từ y học. Dùng để chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến khả năng nhận biết màu sắc.
Example: 他是个色盲,分不清红色和绿色。
Example pinyin: tā shì gè sè máng , fēn bù qīng hóng sè hé lǜ sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị mù màu, không phân biệt được màu đỏ và xanh lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mù màu, không phân biệt được một số màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Color blindness, inability to distinguish certain colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能或极难辨别颜色的病症,由视网膜的锥状细胞内缺少某些成分引起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!